Kế hoạch dạy học từ ngày 06/4/2020 đến ngày 19/4/2020
KẾ HOẠCH DẠY HỌC TỪ NGÀY 06/04/2020 ĐẾN 19/04/2020 - CẬP NHẬT TUẦN TỪ 13/4 ĐẾN 19/4/2020)
(Kèm theo thông báo số 59/TB-ĐHCN ngày 3/4/2020)
STT | Hệ - Khóa | Mã lớp học phần | Tên học phần | Tiết học | Thứ | Ngày học | Giáo viên/ Giảng viên | Kế hoạch dạy học từ 06/04/2020 đến 19/04/2020 |
3499 | ĐH-K11 | 201921403150001 | Marketing du lịch | 10,11,12 | 4 | 15/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3500 | ĐH-K11 | 201921403150001 | Marketing du lịch | 7,8,9,10 | 6 | 17/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3501 | ĐH-K11 | 201921403150002 | Marketing du lịch | 4,5,6 | 4 | 15/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3502 | ĐH-K11 | 201921403150002 | Marketing du lịch | 1,2,3,4 | 6 | 17/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3503 | ĐH-K12 | 201921403114010 | Kỹ năng giao tiếp | 2,3 | 4 | 15/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3504 | ĐH-K12 | 201921403114017 | Kỹ năng giao tiếp | 7,8 | 4 | 15/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3505 | ĐH-K14 | 20192TO6002003 | Kỹ năng giao tiếp | 7,8,9 | 7 | 18/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3506 | ĐH-K14 | 201921403165001 | Nghiệp vụ lễ tân | 2,3.4,5 | 3 | 14/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3507 | ĐH-K14 | 201921403165002 | Nghiệp vụ lễ tân | 8,9,10,11 | 3 | 14/4/2020 | Trần Thị Lan Hương | Học trực tuyến |
3508 | ĐH-K13 | 201921403114014 | Kỹ năng giao tiếp | 5,6 | 6 | 17/4/2020 | Nguyễn Giang Nam | Học trực tuyến |
3509 | ĐH-K14 | 20192TO6027004 | Kinh tế du lịch | 2,3,4,5 | 2 | 13-04-2020 | Hạ Thanh Tùng | Học trực tuyến |
3510 | ĐH-K14 | 20192TO6027003 | Kinh tế du lịch | 8,9,10,11 | 2 | 13-04-2020 | Hạ Thanh Tùng | Học trực tuyến |
3511 | ĐH-K14 | 20192TO6027001 | Kinh tế du lịch | 4,5,6 | 3 | 14-04-2020 | Hạ Thanh Tùng | Học trực tuyến |
3512 | ĐH-K14 | 20192TO6027002 | Kinh tế du lịch | 10,11,12 | 3 | 14-04-2020 | Hạ Thanh Tùng | Học trực tuyến |
3513 | ĐH-K14 | 20192TO6022002 | Giao tiếp trong du lịch | 2,3,4,5,6 | 5 | 16/4/2020 | Hạ Thanh Tùng | Học trực tuyến |
3514 | ĐH-K14 | 20192TO6022001 | Giao tiếp trong du lịch | 8,9,10,11,12 | 5 | 16/4/2020 | Hạ Thanh Tùng | Học trực tuyến |
3515 | ĐH-K11 | 201921603154002 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 1,2,3,4,5 | 3 | 14/04/2020 | Phạm Thị Trúc Quỳnh | Học trực tuyến |
3516 | ĐH-K11 | 201921603154003 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 1,2,3,4,5 | 5 | 16/04/2020 | Phạm Thị Trúc Quỳnh | Học trực tuyến |
3517 | ĐH-K14 | 20192TO6002001 | Kỹ năng giao tiếp | 10,11,12 | 7 | 18/4/2020 | Phí Công Mạnh | Học trực tuyến |
3518 | ĐH-K14 | 20192TO6002002 | Kỹ năng giao tiếp | 4,5,6 | 7 | 18/4/2020 | Phí Công Mạnh | Học trực tuyến |
3519 | ĐH-K14 | 201921403114006 | Kỹ năng giao tiếp | 8,9,10,11,12 | 4 | 15/4/2020 | Phí Công Mạnh | Học trực tuyến |
3520 | ĐH-K14 | 201921403114007 | Kỹ năng giao tiếp | 2,3,4,5,6 | 4 | 15/4/2020 | Phí Công Mạnh | Học trực tuyến |
3521 | ĐH-K14 | 201921403114008 | Kỹ năng giao tiếp | 8,9,10,11,12 | 5 | 16/4/2020 | Phí Công Mạnh | Học trực tuyến |
3522 | ĐH-K14 | 201921403114009 | Kỹ năng giao tiếp | 2,3,4,5,6 | 5 | 16/4/2020 | Phí Công Mạnh | Học trực tuyến |
3523 | ĐH-K13 | 201921403114021 | Kỹ năng giao tiếp | 2,3 | 5 | 16/4/2020 | Đặng Thị Hoàng Liên | Học trực tuyến |
3524 | ĐH-K13 | 201921403114022 | Kỹ năng giao tiếp | 1,2 | 4 | 15/4/2020 | Đặng Thị Hoàng Liên | Học trực tuyến |
3525 | ĐH-K12 | 201921403114012 | Kỹ năng giao tiếp | 5,6 | 3 | 14/4/2020 | Đặng Thị Hoàng Liên | Học trực tuyến |
3526 | ĐH-K12 | 201921403114013 | Kỹ năng giao tiếp | 11,12 | 3 | 14/4/2020 | Đặng Thị Hoàng Liên | Học trực tuyến |
3527 | ĐH-K14 | 20192TO6024003 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm | 2,3,4,5 | 6 | 17/4/2020 | Nguyễn Văn Lợi | Học trực tuyến |
3528 | ĐH-K14 | 20192TO6024002 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm | 2,3,4,5 | 7 | 18/04/2020 | Nguyễn Văn Lợi | Học trực tuyến |
3529 | ĐH-K14 | 20192TO6024001 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm | 8,9,10,11 | 7 | 18/04/2020 | Nguyễn Văn Lợi | Học trực tuyến |
3530 | ĐH-K11 | 201921403112002 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm | 1,2,3,4,5 | 5 | 16/4/2020 | Nguyễn Văn Lợi | Học trực tuyến |
3531 | ĐH-K11 | 201921403112001 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm | 7,8,9,10,11 | 5 | 16/4/2020 | Nguyễn Văn Lợi | Học trực tuyến |
3532 | ĐH-K12 | 201921403133001 | Tâm lý học người tiêu dùng | 7,8,9 | 7 | 11/4/2020 | Dương Đình Bắc | Học trực tuyến |
3533 | ĐH-K14 | 20192TO6002004 | Kỹ năng giao tiếp | 4,5,6 | 2 | 13/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3534 | ĐH-K14 | 20192TO6002005 | Kỹ năng giao tiếp | 10,11,12 | 2 | 13/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3535 | ĐH-K13 | 20192TO6050001 | Quản trị bộ phận buồng | 1,2,3 | 3 | 14/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3536 | ĐH-K13 | 20192TO6050002 | Quản trị bộ phận buồng | 7,8,9 | 3 | 14/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3537 | ĐH-K14 | 20192TO6037002 | Nghệ thuật ẩm thực Việt Nam | 2,3,4,5,6 | 4 | 15/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3538 | ĐH-K14 | 20192TO6037001 | Nghệ thuật ẩm thực Việt Nam | 8,9,10,11,12 | 4 | 15/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3539 | ĐH-K14 | 20192TO6037003 | Nghệ thuật ẩm thực Việt Nam | 2,3,4,5,6 | 5 | 16/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3540 | ĐH-K14 | 20192TO6022003 | Giao tiếp trong du lịch | 8,9,10,11,12 | 5 | 16/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3541 | ĐH-K11 | 201921403113002 | Kinh doanh dịch vụ bổ sung | 1,2,3,4,5,6 | 7 | 18/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3542 | ĐH-K11 | 201921403113001 | Kinh doanh dịch vụ bổ sung | 7,8,9,10,11,12 | 7 | 18/4/2020 | Bùi Phú Mỹ | Học trực tuyến |
3543 | ĐH-K10 | 201921403103003 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 1,2,3 | 7 | 18/04/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3544 | ĐH-K10 | 201921403118004 | Lịch sử văn minh thế giới | 7,8,9,10,11,12 | 2 | 13/04/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3545 | ĐH-K11 | 201921403107001 | Địa lý du lịch | 1,2,3,4,5 | 6 | 17/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3546 | ĐH-K11 | 201921403107001 | Địa lý du lịch | 1,2,3,4,5 | Chủ nhật | 19/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3547 | ĐH-K11 | 201921403103001 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 1,2,3,4 | 2 | 13/04/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3548 | ĐH-K11 | 201921403103001 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 1,2,3 | 4 | 15/04/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3549 | ĐH-K11 | 201921403119001 | Lịch sử Việt Nam | 1,2,3,4 | 5 | 17/4/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3550 | ĐH-K11 | 201921403119001 | Du lịch sinh thái | 1,2,3,4,5 | 3 | 14/4/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3551 | ĐH-K11 | 201921403106002 | Du lịch sinh thái | 7,8,9,10,11 | 3 | 14/4/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3552 | ĐH-K11 | 201921403106004 | Du lịch sinh thái | 11,12,13,14,15,16 | 7 | 18/04/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3553 | ĐH-K11 | 201921403103004 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 1,2,3,4,5,6 | Chủ nhật | 19/4/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3554 | ĐH-K11 | 201921403107003 | Địa lý du lịch | 1,2,3,4,5,6 | 3 | 14/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3555 | ĐH-K12 | 201921403137001 | Tổng quan di sản văn hóa thế giới | 4,5,6 | 2 | 13/4/2020 | Đặng Thị Hoàng Liên | Học trực tuyến |
3556 | ĐH-K12 | 201921403127001 | Nhập môn KVH- VNH | 1,2,3 | 2 | 13/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3557 | ĐH-K12 | 201921403119002 | Lịch sử Việt Nam | 7,8,9,10 | 5 | 17/4/2020 | Đào Thanh Thái | Học trực tuyến |
3558 | ĐH-K14 | 20192TO6019003 | Địa lý du lịch | 2,3,4,5 | 4 | 15/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3559 | ĐH-K14 | 20192TO6019004 | Địa lý du lịch | 7,8,9,10 | 4 | 15/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3560 | ĐH-K14 | 20192TO6019005 | Địa lý du lịch | 2,3,4,5 | 7 | 18/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3561 | ĐH-K14 | 20192TO6019006 | Địa lý du lịch | 7,8,9,10 | 7 | 18/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3562 | ĐH-K14 | 20192TO6041001 | Hướng dẫn du lịch | 2,3,4,5,6 | 5 | 16/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3563 | ĐH-K14 | 20192TO6041002 | Hướng dẫn du lịch | 7,8,9,10,11 | 5 | 16/4/2020 | Nguyễn Thị Phương Nga | Học trực tuyến |
3564 | ĐH-K14 | 20192TO6019001 | Địa lý KTXH Việt Nam | 2,3,4,5 | 6 | 17/4/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3565 | ĐH-K14 | 20192TO6019002 | Địa lý KTXH Việt Nam | 8,9,10,11 | 6 | 17/4/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3566 | ĐH-K14 | 20192TO6019001 | Địa lý du lịch | 2,3,4,5 | 7 | 19/4/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3567 | ĐH-K14 | 20192TO6019002 | Địa lý du lịch | 8, 9, 10, 11 | Chủ nhật | 19/4/2020 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Học trực tuyến |
3568 | ĐH-K12 | 201921403118001 | Lịch sử văn minh thế giới | 4,5,6 | 4 | 15/04/2020 | Nguyễn Phương Việt | Học trực tuyến |
3569 | ĐH-K14 | 20192TO6023001 | Giới thiệu âm nhạc Việt Nam | 2,3,4,5 | 3 | 14/4/2020 | Lê Quang Pháp | Học trực tuyến |
3570 | ĐH-K14 | 20192TO6023002 | Giới thiệu âm nhạc Việt Nam | 8,9,10,11 | 3 | 14/4/2020 | Lê Quang Pháp | Học trực tuyến |
3571 | ĐH-K13 | 20192TO6040001 | Nghiệp vụ buồng | Nghỉ học | ||||
3572 | ĐH-K13 | 20192TO6040002 | Nghiệp vụ buồng | Nghỉ học | ||||
3573 | ĐH-K13 | 20192TO6040003 | Nghiệp vụ buồng | Nghỉ học | ||||
3574 | ĐH-K13 | 20192TO6040004 | Nghiệp vụ buồng | Nghỉ học | ||||
3575 | ĐH-K13 | 20192TO6069001 | Thực hành hướng dẫn tại điểm | Nghỉ học | ||||
3576 | ĐH-K13 | 20192TO6069002 | Thực hành hướng dẫn tại điểm | Nghỉ học | ||||
3577 | ĐH-K13 | 20192TO6069003 | Thực hành hướng dẫn tại điểm | Nghỉ học | ||||
3578 | ĐH-K13 | 20192TO6069004 | Thực hành hướng dẫn tại điểm | Nghỉ học | ||||
3579 | ĐH-K13 | 20192TO6059001 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3580 | ĐH-K13 | 20192TO6059002 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3581 | ĐH-K13 | 20192TO6059003 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3582 | ĐH-K13 | 20192TO6059004 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3583 | ĐH-K13 | 20192TO6059005 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3584 | ĐH-K13 | 20192TO6059006 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3585 | ĐH-K13 | 201921403136003 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3586 | ĐH-K13 | 20192TO6059006 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học | ||||
3587 | ĐH-K13 | 201921403136003 | Tổ chức sự kiện | Nghỉ học |
Thứ Tư, 21:35 01/04/2020
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.